FreeRossDAO Giá

FreeRossDAO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FREE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
binance

Binance

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
okx

OKX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bybit

Bybit

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
digifinex

DigiFinex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitrue

Bitrue

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bingx

BingX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitget

Bitget

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
deepcoin

Deepcoin

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitmart

BitMart

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
cointiger

CoinTiger

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
whitebit

WhiteBIT

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
lbank

LBank

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
btse

BTSE

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
gate-io

Gate.io

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
htx

HTX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
xt

XT.COM

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
upbit

Upbit

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
kucoin

KuCoin

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
mexc

MEXC

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
indoex

IndoEx

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
phemex

Phemex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitforex

BitForex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
latoken

LATOKEN

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bibox

Bibox

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bithumb

Bithumb

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
poloniex

Poloniex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
kraken

Kraken

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
p2b

P2B

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
dydx

dYdX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
citex

CITEX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitmex

BitMEX

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
stormgain

StormGain

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
coinsbit

Coinsbit

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
tidex

Tidex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
bitfinex

Bitfinex

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009837
$0.00009837
HK$0.0008
0.00009174

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREE sang USD là 1 FREE tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00009837 FreeRossDAO. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FreeRossDAO đã tăng 1.66%, với mức cao nhất là $0.00009843 và mức thấp nhất là $0.00009451. Trong tháng qua, FreeRossDAO đã tăng 6.52%, với mức giá cao nhất là $0.00009843 và thấp nhất là $0.00009078. Trong năm qua, FreeRossDAO đã tăng thêm 25.20%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00004214. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREE đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.